Está en la página 1de 1

 tribute (v) sự tôn kính  attitude to (n) thái độ

 reign (v) sự trị vì, cai trị  adapt to (v) thích nghi
 urge (v) thúc giục  crisis (n) cuộc khủng hoảng
 pandemic (n) dịch bệnh  generation (n) thế hệ
 launch (v) phát động  devastating (adj) tàn phá
 official (adj) chính thức  funeral (n) đám tang
 sympathy (n) sự đồng cảm  discharge (v) release / give out / emit
 prince (n) hoàng tử (thải ra)
 public (n) công chúng

 tribute (v) sự tôn kính  attitude to (n) thái độ


 reign (v) sự trị vì, cai trị  adapt to (v) thích nghi
 urge (v) thúc giục  crisis (n) cuộc khủng hoảng
 pandemic (n) dịch bệnh  generation (n) thế hệ
 launch (v) phát động  devastating (adj) tàn phá
 official (adj) chính thức  funeral (n) đám tang
 sympathy (n) sự đồng cảm  discharge (v) release / give out / emit
 prince (n) hoàng tử (thải ra)
 public (n) công chúng

 tribute (v) sự tôn kính  attitude to (n) thái độ


 reign (v) sự trị vì, cai trị  adapt to (v) thích nghi
 urge (v) thúc giục  crisis (n) cuộc khủng hoảng
 pandemic (n) dịch bệnh  generation (n) thế hệ
 launch (v) phát động  devastating (adj) tàn phá
 official (adj) chính thức  funeral (n) đám tang
 sympathy (n) sự đồng cảm  discharge (v) release / give out / emit
 prince (n) hoàng tử (thải ra)
 public (n) công chúng

También podría gustarte