Está en la página 1de 9

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU


DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CÁC LỚP CHUYÊN
Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm học 2009

ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP


STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

1 900008 Huỳnh Ngọc Khánh An 09/04/1994 Bến Tre Nữ 5.0 6.5 7.0 7.25 6.60
2 900024 Nguyễn Trường An 05/03/1994 Tây Ninh Nam 6.0 6.0 8.6 5.50 7.25 7.02
3 900033 Võ Trần Ngọc An 25/10/1994 Long An Nữ 6.5 6.5 9.6 5.00 6.5 5.00 7.12
4 900038 Cao Phạm Hồng Anh 28/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 6.0 10.0 7.2 7.48
5 900044 Đặng Lê Nhật Anh 23/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 5.5 9.0 3.75 4.4 6.00 6.90
6 900058 Hoàng Thị Kim Anh 02/03/1994 Đồng Nai Nữ 7.0 5.5 8.9 6.00 7.25 4.6 7.18
7 900086 Nguyễn Đặng Việt Anh 10/08/1994 Kiên Giang Nam 7.5 4.5 7.3 4.00 6.50 6.46
8 900101 Nguyễn Khắc Tùng Anh 23/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.0 6.0 7.9 3.25 7.2 7.06
9 900119 Nguyễn Thị Lan Anh 14/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 7.0 7.1 6.50 6.32
10 900120 Nguyễn Thị Mai Anh 26/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.5 7.0 9.9 8.25 5.3 8.58 8.58
11 900143 Phạm Thế Nhật Anh 09/01/1994 Đồng Nai Nữ 9.5 7.0 9.3 7.25 8.06
12 900157 Tô Mỹ Anh 15/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 6.5 9.9 6.25 6.9 6.88 7.14
13 900208 Phan Duy Ân 22/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.5 8.4 7.25 1.75 7.58 7.58
14 900220 Đào Duy Bảo 02/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 6.5 8.1 4.25 6.00 6.62
15 900240 Phan Lê Gia Bảo 19/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 6.5 10.0 6.2 6.00 6.80
16 900245 Chu Nguyễn Ngọc Bích 15/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 6.5 8.6 7.00 6.72
17 900254 Huỳnh Thanh Bình 13/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 4.5 8.3 4.50 7.75 7.36
18 900264 Phạm An Bình 14/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.5 7.3 3.50 8.5 3.50 0.00 6.00 1.6 7.86 6.86
19 900272 Nguyễn Đình Cang 21/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.4 4.25 6.0 7.08
20 900294 Phạm Đức Minh Châu 12/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 6.5 9.0 6.00 6.50
21 900297 Phạm Thị Bảo Châu 13/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 7.5 8.9 7.75 7.98
22 900300 Trần Bảo Châu 19/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 5.5 8.8 1.50 6.25 6.46
23 900305 Trần Thị Bảo Châu 06/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 6.0 9.9 7.4 7.04
24 900309 Vũ Quỳnh Châu 28/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 6.5 9.9 8.2 8.36
25 900334 Hồ Huỳnh Quốc Chương 31/05/1994 Đồng Tháp Nam 9.5 4.0 8.6 5.75 8.25 7.25 7.72 7.32

6/26/2009 Trang 1/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

26 900337 Nguyễn Huy Chương 30/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.0 8.8 7.00 7.36
27 900341 Trần Thành Công 07/01/1994 Lâm Đồng Nam 7.5 6.5 8.6 6.75 3.1 7.22
28 900362 Nguyễn Tuấn Cường 14/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 7.0 8.1 6.00 7.02
29 900392 Nguyễn Xuân Dung 28/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 5.0 7.8 3.75 6.00 6.26
30 900393 Trần Quế Dung 22/01/1994 Đồng Nai Nữ 8.5 6.0 8.3 8.00 7.76
31 900414 Phạm Quan Dũng 10/01/1994 Quảng Nam Nam 4.0 6.5 8.6 7.25 6.72
32 900419 Trần Tuấn Dũng 14/08/1994 BR-Vũng Tàu Nam 8.0 5.0 9.6 6.3 7.04
33 900439 Nguyễn Duy 13/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.0 7.0 9.1 2.50 6.1 5.0 6.86
34 900461 Võ Quốc Anh Duy 20/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 6.0 7.1 1.50 6.4 6.48
35 900486 Trần Ngọc Mỹ Duyên 23/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 6.0 8.0 6.75 7.10
36 900492 Bùi Hữu Duyệt 20/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.5 8.9 6.50 5.2 7.38
37 900496 Hà Quý Dương 13/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 4.5 7.1 7.00 6.72
38 900507 Phạm Lê Dương 11/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 8.1 7.25 2.2 7.42
39 900509 Phan Thị Thùy Dương 22/07/1994 Đồng Nai Nữ 4.0 6.5 9.4 2.50 2.7 7.00 6.78
40 900515 Lý Ngọc Vân Đài 01/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 7.5 10.0 6.2 7.58
41 900546 Phạm Thành Đạt 26/06/1994 Bắc Giang Nam 4.5 6.0 8.1 6.50 6.32
42 900552 Trần Cao Đạt 07/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.1 3.50 4.50 6.5 7.22
43 900561 Nguyễn Hải Đăng 22/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 7.0 7.9 3.50 9.1 8.42
44 900587 Lê Minh Đức 19/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 6.5 9.4 6.00 7.48 7.48
45 900597 Trần Di Minh Đức 27/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 5.0 7.5 8.4 6.25 6.68
46 900609 Lã Thị Thùy Giang 27/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 7.5 9.1 2.00 4.75 4.2 6.50 7.52
47 900611 Lê Ngân Cẩm Giang 15/03/1994 Tiền Giang Nữ 6.0 7.5 7.3 1.75 6.50 6.76
48 900616 Nguyễn Đình Giang 15/07/1994 Bến Tre Nam 10.0 6.5 9.0 7.75 8.20
49 900624 Phạm Trần Châu Giang 11/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 5.5 9.1 6.50 7.02
50 900630 Kha Quỳnh Giao 03/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 5.5 9.3 5.00 3.6 6.00 6.86
51 900663 Trần Ngọc Hà 19/01/1994 Đồng Nai Nữ 9.0 5.5 7.5 6.50 6.25 6.90
52 900679 Lê Việt Hải 01/12/1994 Ninh Bình Nam 10.0 5.0 9.3 8.50 3.9 8.26
53 900680 Ngô Hoàng Hải 24/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 10.0 5.5 6.5 9.25 8.10 8.10
54 900681 Ngô Hoàng Hải 07/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 7.5 8.6 4.75 7.50 8.02

6/26/2009 Trang 2/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

55 900682 Nguyễn Đăng Hải 10/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 6.0 10.0 6.4 7.06
56 900695 Trần Thị Hồng Hải 19/01/1994 Đắk Lắk Nữ 9.0 7.0 9.8 6.00 6.7 7.56 7.84
57 900718 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hảo 16/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.5 9.6 4.50 6.00 2.8 7.22
58 900719 Nguyễn Mai Hoàn Hảo 29/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 6.5 9.8 6.6 7.20
59 900731 Phùng Hỉ Thanh Hằng 02/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 6.0 9.9 6.1 7.12
60 900761 Huỳnh Đức Hiền 28/09/1994 Khánh Hòa Nam 8.5 4.5 9.0 7.50 7.40
61 900788 Võ Quang Hiển 30/05/1994 Tiền Giang Nam 10.0 6.5 8.5 6.75 7.70 7.70
62 900789 Đào Thái Hiệp 09/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 10.0 6.0 9.0 9.50 4.4 8.80 8.80
63 900802 Bùi Công Hiếu 24/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 9.4 6.50 3.3 7.38
64 900829 Vũ Đức Hiếu 04/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.5 8.3 6.75 5.00 7.76 7.76
65 900842 Hoàng Thái Hòa 11/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 4.0 5.0 7.8 7.4 6.32
66 900867 Lê Minh Hoàng 07/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 6.0 9.6 6.50 6.75 4.50 7.52
67 900879 Phạm Lê Minh Hoàng 16/10/1994 Tây Ninh Nam 8.5 4.5 6.5 9.50 7.70 7.70
68 900915 Nguyễn Đức Hùng 26/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 6.5 9.0 7.00 3.4 7.20
69 900939 Khổng Đức Huy 11/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 5.5 8.5 6.00 4.8 6.70
70 900947 Nguyễn Anh Huy 11/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.0 6.5 9.8 6.6 7.30
71 900967 Trần Anh Hướng Thái Huy 29/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 4.0 8.1 6.00 8.5 7.52
72 900969 Trần Đăng Huy 08/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 4.0 9.3 7.75 7.0 7.66 7.66 7.36
73 900978 Vũ Thành Huy 05/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.5 9.3 7.50 7.86
74 900981 Đỗ Thị Huyên 19/10/1994 Quảng Ngãi Nữ 7.5 5.0 7.3 6.00 3.00 6.36
75 900984 Đỗ Như Thu Huyền 09/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 6.5 9.3 7.1 7.60
76 900992 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.5 5.0 8.1 7.75 7.42
77 901008 Hoàng Lê Hưng 05/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.0 6.5 9.9 3.25 6.9 7.44
78 901012 Nguyễn Minh Hưng 28/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.5 8.9 6.25 7.68
79 901047 Trịnh Mai Hương 12/07/1994 Nước ngoài Nữ 7.0 6.5 8.6 3.1 6.25 6.92
80 901067 Võ Hoàng Khải 23/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.0 9.4 9.75 8.58
81 901090 Lê Mai Khanh 29/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 6.0 10.0 5.00 6.2 7.48
82 901117 Lê Quốc Khánh 01/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.5 9.0 9.00 4.6 8.40
83 901119 Lục Đình Khánh 16/11/1994 Quảng Ngãi Nam 10.0 7.0 9.9 7.50 8.38

6/26/2009 Trang 3/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

84 901123 Nguyễn Hải Khánh 30/10/1994 Hải Dương Nam 8.5 4.0 8.4 8.00 7.38
85 901183 Võ Đăng Khoa 04/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 5.0 8.9 2.00 6.00 3.3 6.68
86 901189 Hoàng Đăng Khôi 04/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 5.5 8.9 3.50 7.00 4.5 7.28
87 901191 Huỳnh Minh Khôi 06/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.0 7.50 3.50 5.50 7.60
88 901199 Phạm Việt Khôi 06/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 4.0 9.4 9.4 7.74
89 901212 Nguyễn Hữu Khương 22/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.0 6.25 7.10
90 901214 Nguyễn Võ Duy Khương 02/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 8.9 7.50 7.68
91 901242 Trương Nguyễn Thiên Kim 12/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 6.0 9.4 6.75 5.2 6.98
92 901256 Mạch Hải Lâm 14/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 5.0 6.0 8.8 1.50 7.25 6.86
93 901290 Hoàng Đặng Mỹ Linh 26/12/1994 Phú Yên Nữ 6.5 5.0 6.6 7.00 6.42
94 901313 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 31/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 6.5 8.0 2.50 7.00 6.60
95 901348 Trần Khánh Linh 15/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.5 9.9 6.4 6.25 7.04 6.98
96 901351 Trần Ngô Hoàng Linh 26/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 7.0 9.9 3.25 6.5 7.78
97 901380 Ngô Hải Long 05/04/1994 Thanh Hóa Nam 6.0 6.0 9.6 6.00 6.72
98 901384 Nguyễn Đức Hoàng Long 29/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 4.5 8.5 8.8 7.72
99 901398 Trần Hải Long 20/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 10.0 5.0 7.5 7.50 7.50 7.50
100 901438 Hoàng Chi Mai 07/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 4.0 8.6 8.25 2.6 7.32
101 901471 Phạm Yến Cẩm Mi 16/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.5 6.8 7.50 6.86
102 901509 Nguyễn Thái Bình Minh 09/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 7.5 7.8 6.25 6.56
103 901534 Văn Viết Duy Minh 02/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 6.0 8.9 4.25 6.25 4.1 6.98
104 901550 Nguyễn Ngọc My 01/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.5 9.4 4.00 7.75 4.1 7.48
105 901571 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 19/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.0 9.8 6.50 4.00 1.50 6.7 7.34
106 901584 Vũ Nhật Nam 06/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 4.0 9.3 4.75 6.25 7.06
107 901591 Nguyễn Thị Xuân Nga 28/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 7.5 9.6 6.8 7.14
108 901655 Nguyễn Hiếu Nghĩa 23/04/1994 Tiền Giang Nam 8.5 5.5 8.1 4.25 7.75 7.52
109 901656 Nguyễn Hữu Nghĩa 07/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.3 6.25 6.75 2.8 7.36
110 901684 Hồ Bảo Ngọc 31/07/1994 Lâm Đồng Nữ 4.5 5.0 8.9 9.75 3.50 7.58
111 901686 Huỳnh Bảo Ngọc 12/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 7.0 9.5 3.75 3.50 6.50 5.8 7.40
112 901688 Khương Bích Ngọc 14/11/1994 Bình Định Nữ 9.5 6.5 9.6 9.00 6.0 8.72 7.52

6/26/2009 Trang 4/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

113 901689 La Thúy Minh Ngọc 10/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 6.0 8.4 5.25 6.00 7.08
114 901690 Lâm Bảo Ngọc 08/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 6.5 8.0 6.00 6.20
115 901692 Lê Duy Minh Ngọc 10/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 6.5 9.5 6.75 7.50
116 901707 Nguyễn Khánh Ngọc 10/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 6.0 9.8 6.25 6.96
117 901711 Nguyễn Thanh Ngọc 03/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.0 6.5 7.5 6.75 6.30
118 901715 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc 10/11/1994 Lâm Đồng Nữ 4.0 7.0 8.1 7.25 6.72
119 901717 Phạm Bích Ngọc 23/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 7.0 9.4 4.3 6.00 6.78
120 901726 Trần Đỗ Lan Ngọc 17/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.5 8.0 7.8 4.25 7.25 7.96
121 901736 Vũ Bảo Ngọc 07/01/1994 Khánh Hòa Nữ 8.0 7.5 7.8 3.00 7.00 7.46
122 901745 Đặng Ngọc Thanh Nguyên 17/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 7.5 9.8 6.8 7.28
123 901764 Nguyễn Khôi Nguyên 30/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 5.0 8.6 4.25 2.7 6.00 6.72
124 901780 Trần Đăng Nguyên 22/12/1994 Nghệ An Nam 8.0 5.0 7.9 8.00 7.38
125 901798 Đào Hoàng Nhã 25/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.0 8.1 6.25 7.42
126 901807 Bùi Trọng Nhân 09/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.0 8.8 4.75 6.75 7.26
127 901808 Bùi Trọng Nhân 21/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 10.0 6.0 9.6 9.00 6.2 8.72 7.60
128 901810 Đỗ Hiếu Nhân 25/02/1994 Tây Ninh Nam 9.5 6.5 10.0 6.50 7.75 6.1 7.80 8.30 7.64
129 901832 Trần Hồ Chí Nhân 20/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.0 8.6 6.00 7.00 3.5 7.42 7.82
130 901833 Trần Khả Nhân 02/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.0 9.8 7.7 7.74
131 901852 Trần Vũ Xuân Nhật 25/02/1994 Quảng Ngãi Nam 9.0 5.5 9.4 7.00 7.58
132 901855 Doãn Thị Hương Nhi 10/11/1994 BR-Vũng Tàu Nữ 5.5 6.0 6.1 0.75 6.25 6.02
133 901861 Đỗ Ý Nhi 05/08/1994 Tiền Giang Nữ 9.5 7.5 9.9 6.9 8.14
134 901889 Trần Huỳnh Ý Nhi 23/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.5 7.0 8.6 8.25 8.32
135 901892 Trương Vũ Yến Nhi 19/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.5 5.0 9.3 8.00 3.50 6.25 4.7 4.50 7.96 7.96 7.26
136 901922 Nguyễn Ánh Quỳnh Như 24/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 10.0 5.5 9.3 6.25 7.50 5.0 7.46 7.96
137 901927 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 10/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 5.5 8.4 6.00 6.18
138 901957 Đỗ Như Hoàng Oanh 10/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 5.0 8.8 2.75 6.25 6.76
139 901966 Trần Thị Hoàng Oanh 14/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 6.5 8.0 6.25 6.80
140 901979 Nguyễn Phúc Vĩnh Phát 04/04/1994 Lâm Đồng Nam 5.5 5.5 8.9 7.3 6.90
141 902000 Nguyễn Tuấn Phong 29/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 6.5 9.3 6.00 7.16

6/26/2009 Trang 5/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

142 902004 Quách Kim Phong 04/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.0 5.5 9.1 2.50 7.00 4.3 6.92
143 902018 Đặng Thiên Phúc 01/06/1994 Đồng Nai Nam 6.5 6.0 7.9 6.75 3.1 6.78
144 902046 Trần Hoàng Phúc 10/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 6.5 9.6 3.50 6.4 7.28
145 902047 Trần Hoàng Phúc 17/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 6.5 6.0 7.9 4.00 6.2 6.56
146 902066 Trần Cao Thịnh Phước 22/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.0 8.6 6.00 3.00 7.42
147 902081 Lê Hồng Khánh Phương 14/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 6.5 9.3 7.8 7.28
148 902091 Nguyễn Đông Phương 12/03/1994 Bình Định Nam 6.0 6.0 8.6 4.75 8.00 2.25 7.32
149 902092 Nguyễn Hoàng Lan Phương 23/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 6.5 9.0 2.25 6.50 7.20
150 902093 Nguyễn Hồng Nam Phương 02/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.0 6.0 8.6 6.25 6.22
151 902098 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 02/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 6.0 9.0 2.00 5.9 6.50 6.50
152 902100 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 08/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 5.0 9.3 6.00 6.76
153 902135 Võ Đình Phương 23/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 5.5 7.0 7.5 6.50 6.60
154 902137 Vũ Mai Phương 01/04/1994 Hà Nội Nữ 8.0 6.0 9.9 7.3 7.70
155 902145 Phạm Thị Hồng Phượng 20/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.0 7.8 2.00 1.75 6.00 6.36
156 902149 Bùi Hà Đăng Quang 06/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 9.4 7.00 5.6 7.58 7.58
157 902193 Lê Thiện Minh Quân 31/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 8.9 4.75 6.00 3.3 7.08
158 902242 Phạm Vũ Lệ Quyên 10/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.0 5.0 10.0 8.8 7.32
159 902247 Đàm Phương Quỳnh 07/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 6.0 7.4 2.75 1.5 6.00 6.28
160 902250 Hoàng Ánh Quỳnh 23/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 7.5 9.1 6.00 6.3 7.44
161 902271 Châu Văn Sang 27/07/1994 Nghệ An Nam 7.5 6.5 9.4 6.4 7.24
162 902277 Mai Quý Sang 21/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.5 8.5 8.00 7.80 7.80
163 902288 Trương Tấn Sang 08/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 7.5 9.3 8.25 8.56 8.56
164 902295 Đỗ Thái Sơn 05/02/1994 Đắk Lắk Nam 5.0 4.5 8.4 6.75 6.28
165 902296 Hoàng Minh Sơn 15/02/1994 Đồng Nai Nam 9.0 6.0 8.1 6.25 7.12
166 902307 Nguyễn Nam Sơn 21/11/1994 Sơn La Nam 8.5 7.0 8.4 7.25 5.50 7.68
167 902308 Nguyễn Thăng Sơn 14/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 5.5 6.5 9.1 6.00 6.62
168 902315 Trương Ngọc Sơn 13/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.5 9.3 6.50 7.36
169 902316 Vũ Hà Sơn 04/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 6.5 9.8 7.00 7.96
170 902318 Phan Ngọc Thảo Sương 28/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 6.5 8.3 6.00 6.36

6/26/2009 Trang 6/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

171 902358 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 16/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 5.5 7.8 6.25 5.00 6.36
172 902370 Trần Bá Tâm 04/09/1994 Đồng Nai Nam 7.5 6.0 5.9 7.50 6.88
173 902383 Hà Minh Tân 22/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.5 7.1 6.00 6.72
174 902404 Bùi Ngọc Minh Thanh 01/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 6.0 8.5 7.75 7.30
175 902415 Lương Giang Thanh 07/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 8.0 8.6 4.4 7.25 7.22
176 902424 Nguyễn Trịnh Đan Thanh 12/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 6.0 8.8 7.00 4.7 6.86
177 902450 Ngô Tiến Thành 07/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 4.0 6.0 9.0 6.8 6.52
178 902461 Võ Ngọc Thành 06/10/1994 Tiền Giang Nam 7.5 5.5 9.0 6.75 7.10
179 902462 Vũ Duy Thành 20/10/1994 Đồng Nai Nam 9.0 7.5 8.9 7.75 8.18
180 902480 La Thị Phương Thảo 08/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 5.5 8.1 5.00 6.25 7.02
181 902483 Lê Phương Thảo 29/09/1994 Đồng Nai Nữ 6.5 6.0 8.3 7.75 7.26
182 902497 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 18/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 7.0 8.8 4.75 4.4 6.00 6.96
183 902515 Nguyễn Trần Thanh Thảo 28/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.0 7.5 9.1 7.00 6.92
184 902519 Phạm Ngọc Thanh Thảo 19/03/1994 Tiền Giang Nữ 7.5 6.5 8.1 2.50 6.25 6.92
185 902528 Trần Phương Thảo 05/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.0 8.3 6.75 3.5 6.76
186 902548 Hà Vân Thi 17/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 7.0 9.3 4.50 4.1 6.50 6.76
187 902588 Nguyễn Đức Thịnh 29/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.0 5.0 9.4 2.50 6.00 5.4 6.68
188 902659 Lê Thanh Thủy 28/01/1994 Bình Dương Nữ 9.0 4.5 9.9 6.0 7.08
189 902664 Nguyễn Thị Phương Thủy 21/12/1994 Đồng Nai Nữ 6.5 5.5 7.0 1.75 7.25 6.70
190 902665 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 7.0 9.3 6.00 5.6 4.75 7.06
191 902678 Nguyễn Thị Hồng Thúy 23/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 5.0 8.5 3.4 6.50 6.30
192 902690 Dương Thị Anh Thư 22/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 6.5 7.6 6.25 6.52
193 902713 Nguyễn Thị Minh Thư 24/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 5.5 9.6 7.0 7.62
194 902725 Trần Vũ Mai Thư 06/03/1994 Quảng Nam Nữ 10.0 7.0 9.6 6.50 7.92
195 902728 Vũ Thanh Thư 27/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.0 6.5 7.0 3.50 6.25 6.20
196 902733 Phạm Duy Thức 17/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 5.0 9.1 6.50 8.00 7.82
197 902760 Lưu Nguyễn Nhật Tiên 18/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 4.5 4.5 7.9 6.8 6.10
198 902770 Trương Thụy Thủy Tiên 27/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 4.5 7.0 8.6 5.3 6.25 6.52
199 902790 Nguyễn Trọng Tín 21/12/1994 Gia Lai Nam 9.5 6.5 7.6 3.75 7.0 4.75 7.52

6/26/2009 Trang 7/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

200 902796 Thân Ngọc Tĩnh 21/09/1994 Bắc Giang Nam 10.0 6.0 8.8 7.50 6.50 0.75 7.96 7.96 7.56
201 902798 Đặng Quang Tịnh 01/11/1994 Đồng Nai Nam 6.5 5.5 9.3 8.25 7.56
202 902800 Lê Công Toại 08/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 10.0 6.5 9.0 6.00 7.50 7.50
203 902805 Tô Quốc Toàn 07/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 5.0 7.9 6.00 6.48
204 902811 Bùi Thị Minh Trang 07/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 10.0 5.0 9.4 6.25 7.38
205 902814 Cao Thiện Thu Trang 20/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.0 6.0 7.4 3.25 6.50 6.88
206 902816 Đặng Phương Trang 06/07/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.0 7.5 9.9 3.75 6.1 7.72
207 902827 Lê Thị Mỹ Trang 10/11/1994 Quảng Ngãi Nữ 4.0 7.0 8.3 6.75 6.56
208 902840 Nguyễn Thanh Trang 20/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 6.5 9.5 6.5 7.10
209 902852 Nguyễn Trần Uyên Trang 07/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 5.5 7.0 8.8 3.9 6.00 6.66
210 902864 Trần Ngọc Đoan Trang 14/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 7.0 9.8 3.25 7.1 7.60
211 902888 Phạm Thị Mai Trâm 02/09/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 7.5 6.9 7.00 6.98
212 902895 Võ Bích Trâm 12/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 6.0 9.0 6.00 6.60
213 902901 Đặng Hồ Bảo Trân 02/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.0 5.5 8.9 8.00 7.48
214 902909 Nguyễn Phượng Trân 01/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 9.5 7.5 9.1 6.00 7.62
215 902915 Thái Mỹ Trân 03/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.5 5.5 8.9 4.00 6.00 6.98
216 902916 Trần Thị Bảo Trân 24/10/1994 Kiên Giang Nữ 9.0 7.5 9.9 7.0 8.08
217 902919 Vương Bảo Trân 25/06/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.5 7.5 8.9 3.50 6.00 7.38
218 902935 Nguyễn Ngọc Trí 14/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.3 6.50 7.26
219 902938 Phạm Minh Trí 02/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 7.0 9.6 6.75 5.4 7.72 7.72
220 902950 Lâm Minh Triết 19/01/1994 Tiền Giang Nam 7.5 4.5 7.9 6.50 6.58
221 902954 Trần Hạo Triết 29/05/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 6.0 9.5 6.6 7.64
222 902975 Phạm Thị Thảo Trinh 27/07/1994 Bình Thuận Nữ 7.0 6.5 8.8 5.00 6.25 4.0 6.96
223 903020 Lý Huỳnh Tiến Trung 09/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 5.0 8.9 7.25 4.6 7.58 7.58
224 903047 Nguyễn Kim Trường 22/01/1994 Thanh Hóa Nam 5.5 6.5 6.4 5.00 6.75 6.38
225 903051 Phan Nguyễn Đông Trường 01/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 4.0 7.0 8.1 2.0 6.50 6.42
226 903052 Phan Nguyễn Văn Trường 17/05/1994 Quảng Nam Nam 10.0 5.5 9.4 8.75 7.00 5.4 8.48 8.48 7.78
227 903062 Đỗ Quốc Tuấn 06/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.0 6.0 8.5 8.00 7.50 7.50
228 903074 Nguyễn Anh Tuấn 11/07/1994   Nam 7.5 5.0 9.6 6.50 7.02

6/26/2009 Trang 8/9


ĐIỂM MÔN THI ĐIỂM LỚP
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH PHÁI Toán Văn Anh Tin- Tin-
Toán Tin Lý Hóa Sinh Anh Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn
KC KC KC Toán Tin

229 903090 Võ Lê Thanh Tuấn 23/08/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.5 6.0 7.9 8.25 7.98 7.98
230 903118 Võ Minh Tú 18/03/1994 TT-Huế Nam 5.5 5.0 10.0 7.3 7.02
231 903130 Nguyễn Quang Tùng 03/04/1994 Khánh Hòa Nam 7.0 5.0 8.5 6.00 6.50
232 903132 Nguyễn Thanh Tùng 08/07/1994 Khánh Hòa Nam 9.5 6.0 9.1 6.75 7.62
233 903134 Nguyễn Xuân Tùng 14/03/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 9.0 6.5 9.6 8.25 9.4 8.32 8.78
234 903138 Phan Sơn Tùng 09/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 4.5 8.9 7.00 7.08
235 903151 Phương Ngọc Tuyền 12/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.5 6.0 10.0 7.0 7.70
236 903165 Bạch Thế Uy 05/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.5 5.5 9.4 8.75 8.18
237 903169 Bùi Thụy Phương Uyên 22/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.0 7.0 9.8 6.2 7.04
238 903189 Nguyễn Hồng Uyên 30/06/1994   Nữ 6.0 5.5 8.1 7.25 6.82
239 903200 Nguyễn Phạm Tú Uyên 17/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 6.5 6.5 7.9 2.75 3.4 6.00 6.58
240 903206 Phan Đỗ Phương Uyên 15/10/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 8.5 4.5 9.8 6.4 7.12
241 903211 Tiêu Tú Uyên 16/12/1994 Đà Nẵng Nữ 7.5 7.5 9.5 6.75 7.60
242 903284 Hoàng Thế Vinh 27/04/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 8.0 5.5 9.0 6.00 6.90
243 903286 Mai Hoàng Vinh 10/01/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 7.5 6.0 7.5 4.25 7.4 7.16
244 903348 Nguyễn Thanh Vy 15/12/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 6.5 9.0 6.00 7.00
245 903373 Nguyễn Minh Vỹ 30/11/1994 Tp Hồ Chí Minh Nam 4.0 6.5 8.5 2.75 6.25 3.00 6.30
246 903387 Tô Huỳnh Như Ý 19/05/1994 Sóc Trăng Nữ 4.0 5.5 7.5 1.25 7.00 6.20
247 903401 Nguyễn Hải Yến 25/12/1994 Đồng Nai Nữ 6.0 7.0 9.9 6.3 7.10
248 903415 Phạm Ngô Kim Yến 11/02/1994 Tp Hồ Chí Minh Nữ 7.5 6.0 7.3 6.00 6.56

Danh sách có 248 học sinh


TPHCM, ngày 25 tháng 06 năm 2009
CHỦ TỊCH HĐTS

HIỆU TRƯỞNG
VÕ THỊ BẠCH MAI

6/26/2009 Trang 9/9

También podría gustarte