Está en la página 1de 2

Tình hình TTLL các tỉnh chịu ảnh hưởng bão đến hiện tại:

Số trạm MLL 2G/ MLL 4G/


Tinh MLL 3G/ Tổng
mất AC Tổng Tổng

QNM 20 2/424 3/470 0/294


QNI 37 15/283 18/309 11/168
BDH 102 73/285 76/350 53/205
PYN 36 15/238 9/257 14/181
GLI 6 15/386 6/409 5/364

Tỉnh ảnh hưởng nhiều nhất là Bình Định hiện có:


+ 102 trạm mất AC,
+ MLL 2G/ Tổng: 73/285
+ MLL 3G/ Tổng: 76/350
+ MLL 4G/ Tổng 53/205
Chủ yếu tập trung tại TP Qui nhơn, Huyện Phù Mỹ & Phù Cát
Số
MLL MLL MLL
trạm
Tĩnh Huyện Mã Huyện 2G/ 3G/ 4G/
mất
Tổng Tổng Tổng
AC
BDH An Lão ALO 4 6/11 4/11 0/2
BDH An Nhơn ANN 7 3/29 3/34 2/24
BDH Hoài Ân HAN 6 8/21 6/21 0/2
BDH Hoài Nhơn HNN 13 7/38 11/52 8/38
BDH Phù Cát PCT 16 13/39 12/43 11/33
BDH Phù Mỹ PMY 17 11/30 16/39 8/22
BDH Qui Nhơn QNN 18 18/55 19/85 21/83
BDH Tây Sơn TSN 11 1/25 1/26 0/13
BDH Tuy Phước TPC 8 4/19 4/23 3/17
BDH Vân Canh VCH 0 0/8 0/8 0/5
BDH Vĩnh Thạnh VTH 2 1/7 0/8 0/2

Chất lượng:
+ Cell 2G có giờ nghẽn >2% là 15 cell, chủ yếu xảy ra thời điểm 8-9h, không có cell nào
nghẽn cao trên 10%. Các cell nghẽn nằm rãi rác các huyện (ANN: 1; HNN 2; QNN 3; TPC
1& VCH 03)
+ Cell 3G: không có cell nào nghẽn
+ Cell 4G: Không có cell nào nghẽn
TCH
SDCCH
Tên BSC Tên CELL Mã VNP Blocking
Blocking Rate
Rate

2.7027 0
BSC_317H_BDH 2G_ANN024M11_BDH 2GBDH01941
2.35849 0
BSC_317H_BDH 2G_HNN008M12_BDH 2GBDH00492
5.40541 0
BSC_317H_BDH 2G_HNN011R15_BDH 2GBDH00445
5.24781 2.04978
BSC_317H_BDH 2G_QNN012M11_BDH 2GBDH01401
2.2537 0.49732
BSC_317H_BDH 2G_QNN032M11_BDH 2GBDH02991
7.54203 0.32915
BSC_317H_BDH 2G_QNN032M12_BDH 2GBDH02992
6.09756 0
BSC_317H_BDH 2G_TPC015M12_BDH 2GBDH01972
3.22581 0
BSC_317H_BDH 2G_VCH003M12_BDH 2GBDH02052
6.66667 0.9901
BSC_317H_BDH 2G_VCH003M13_BDH 2GBDH02053
8.51064 0
BSC_317H_BDH 2G_VCH005M11_BDH 2GBDH02091

+ Lưu lượng:

Lưu lượng Thoại


Row Labels CS 2G(Erlg) CS 3G (Erlg) Tổng CS
Trước bão (00-12h 30/10/2019) 4090.2903 3930.2495 8020.5398
Sau bão (00-12h 31/10/2019) 6302.4627 4547.0332 10849.4959
Tăng giảm(%) 54% 16% 35%
Lưu lượng Data
Row Labels PS 3G (GB) PS 4G (GB) Tổng PS (GB)
Trước bão (00-12h 30/10/2019) 1885.69977 2992.959081 4878.65885
Sau bão (00-12h 31/10/2019) 2309.866678 3571.097622 5880.9643
Tăng giảm(%) 22% 19% 21%

También podría gustarte